Có 2 kết quả:
杂居地区 zá jū dì qū ㄗㄚˊ ㄐㄩ ㄉㄧˋ ㄑㄩ • 雜居地區 zá jū dì qū ㄗㄚˊ ㄐㄩ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
area of mixed habitation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
area of mixed habitation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0